|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saucily
phó từ thô lỗ một cách hỗn xược thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ) hoạt bát, lanh lợi
saucily | ['sɔ:sili] | | phó từ | | | thô lỗ một cách hỗn xược | | | thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ) | | | (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi |
|
|
|
|