Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarcoid




tính từ
dạng thịt, dạng nạc

danh từ
(y học) sacoit



sarcoid
['sa:kɔid]
tính từ
dạng thịt, dạng nạc
danh từ
(y học) sacoit


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.