Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarcelle




sarcelle
[sɑ:'sel]
danh từ
(động vật học) mòng két


/sɑ:'sel/

danh từ
(động vật học) mòng két

Related search result for "sarcelle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.