Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saprophyte




saprophyte
['sæproufait]
danh từ
thực vật hoại sinh (nấm.. sống trên các vật hữu cơ đã chết)


/'sæprəfait/

danh từ
thực vật hoại sinh

Related search result for "saprophyte"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.