|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sapphic
danh từ (Saphic) thể thơ Sappho (thể thơ bốn dòng tiêu biểu của nữ thi sự thích đồng dục người Hy lạp tên là Sappho)
tính từ (thuộc) thơ Sappho (đồng dục nữ) có tính đồng dục nữ
sapphic | ['sæfik] | | danh từ | | | (Saphic) thể thơ Sappho (thể thơ bốn dòng tiêu biểu của nữ thi sĩ thích đồng dục người Hy lạp tên là Sappho) | | tính từ | | | (thuộc) thơ Sappho (đồng dục nữ) | | | có tính đồng dục nữ |
|
|
|
|