Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sangaree




sangaree
[,sæηgə'ri:]
danh từ
rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh)


/,sæɳgə'ri:/

danh từ
rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh)

Related search result for "sangaree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.