Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
samson




samson
['sæmsn]
Cách viết khác:
Sampson
['sæmpsn]
danh từ
Xam-xon, người có sức khoẻ phi thường


/'sæmsn/ (Sampson) /'sæmpsn/

danh từ
Xam-xon, người có sức khoẻ phi thường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "samson"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.