Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sample space




sample+space
['sæmpl,speis]
danh từ
không gian mẫu (toàn bộ các khả năng xuất hiện của một thí nghiệm)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.