|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sam browne
sam+browne | ['sæm'braun] | | danh từ | | | thắt lưng và đai (của sĩ quan) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sĩ quan |
/'sæm'braun/
danh từ thắt lưng và đai (của sĩ quan) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sĩ quan
|
|
|
|