Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salariat




salariat
[sə'ləriæt]
danh từ
lớp người làm công ăn lương


/sə'leəriæt/

danh từ
lớp người làm công ăn lương

Related search result for "salariat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.