Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saki




danh từ
bài học thuộc lòng



saki
['sɑ:ki]
danh từ
rượu sakê (của người Nhật) (như) sake


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.