|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saga novel
saga+novel | ['sɑ:gə'nɔvəl] | | danh từ | | | tiểu thuyết dài; tiểu thuyết Xaga (tiểu thuyết về một dòng họ) (như) saga |
/'sɑ:gə'nɔvəl/
danh từ tiểu thuyết dài; tiểu thuyết Xaga (tiểu thuyết về một dòng họ)
|
|
|
|