Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saccharic




saccharic
[sə'kærik]
tính từ
(hoá học) Sacaric
saccharic acid
axit sacaric


/sə'kærik/

tính từ
(hoá học) Sacaric
saccharic acid axit sacaric

Related search result for "saccharic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.