Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saccade




danh từ
sự giật mạnh cương ngựa
sự di chuyển mắt đột ngột



saccade
['sæ'ka:d]
danh từ
sự giật mạnh cương ngựa
sự di chuyển mắt đột ngột


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.