Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
s o s


    s o s /,es, ou'es/
danh từ
hiệu báo nguy SOS (tàu biển, máy bay...)
sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng
sự nguy kịch, sự cần cấp cứu

Related search result for "s o s"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.