Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rustler




rustler
['rʌslə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò


/'rʌslə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò

Related search result for "rustler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.