|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rushlight
rushlight![](img/dict/02C013DD.png) | ['rʌ∫lait] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây nến lõi bấc (như) rush candle | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ánh sáng yếu ớt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ánh sáng lờ mờ (của trí tuệ); sự hiểu biết nghèo nàn, kiến thức ít ỏi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tin tức ít ỏi |
/'rʌʃlait/
danh từ
cây nến lõi bấc ((cũng) rush_candle)
ánh sáng yếu ớt
ánh sáng lờ mờ (của trí tuệ); sự hiểu biết nghèo nàn, kiến thức ít ỏi
tin tức ít ỏi
|
|
|
|