Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
run through




run+through

[run through]
saying && slang
practise, read, go through
Let's run through the answers again. I want to know them well.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.