Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rumple




rumple
['rʌmpl]
ngoại động từ
làm cho (cái gì) nhàu hoặc lộn xộn; vò nhàu; vò nát
to rumple one's clothes
vò nhàu quần áo
to rumple one's hair
làm bù tóc
nội động từ
bị nhăn; bị nhàu


/'rʌmpl/

ngoại động từ
làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rumple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.