|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rumoured
rumoured![](img/dict/02C013DD.png) | ['ru:məd] | | Cách viết khác: | | rumored | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ru:məd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo lời đồn; đồn đại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | He sold his second-hand car at a rumoured price of two thousand dollars | | Người ta đồn rằng ông ấy bán chiếc xe hơi cũ với giá hai nghìn đô la | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | It is rumoured that he is going to retire; He is rumoured to be on the point of retiring | | Người ta đồn rằng ông ấy sắp về hưu |
/'ru:məd/
danh từ
theo lời đồn the rumoured disater cái tai hoạ theo lời đồn
|
|
|
|