|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rudimental
rudimental![](img/dict/02C013DD.png) | [,ru:di'məntl] | | Cách viết khác: | | rudimentary | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ru:di'mentri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rudimental knowledge of mechanics | | kiến thức sơ đẳng về cơ học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rudimental organ | | cơ quan thô sơ |
/,ru:di'məntl/ (rudimentary) /,ru:di'mentəri/
tính từ
sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai a rudimental knowledge of mechanics kiến thức sơ đẳng về cơ học
(sinh vật học) thô sơ rudimental organ cơ quan thô sơ
|
|
|
|