Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubicelle




rubicelle
['ru:bisel]
danh từ
(khoáng chất) Ribixen, ngọc da cam


/'ru:bisel/

danh từ
(khoáng chất) Ribixen, ngọc da cam


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.