|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubbery
tính từ có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu)
rubbery | ['rʌbəri] | | tính từ | | | có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu) | | | chewing a rubbery piece of meat | | nhai một miếng thịt dai ngoách như cao su |
|
|
|
|