rotate
rotate | [rou'teit] | | ngoại động từ | | | làm quay, làm xoay quanh | | | luân phiên nhau | | | to rotate the crops | | trồng luân phiên, luân canh | | tính từ | | | (thực vật học) có hình bánh xe |
quay
/rou'teit/
động từ quay, xoay quanh luân phiên nhau to rotate the crops trồng luân phiên, luân canh
tính từ (thực vật học) có hình bánh xe
|
|