Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rota




rota
['routə]
danh từ, số nhiều rotas
bảng phân công
toà án tối cao (của nhà thờ La mã)


/'routə/

danh từ
bảng phân công
toà án tối cao (của nhà thờ La mã)

Related search result for "rota"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.