Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ropeway




ropeway
['roupwei]
danh từ
đường dây, đường cáp


/'roupwei/

danh từ
đường dây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ropeway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.