Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rompish




rompish
['rɔmpi∫]
Cách viết khác:
rompy
['rɔmpi]
tính từ
thích nô đùa ầm ĩ


/'rɔmpiʃ/ (rompy) /'rɔmpi/

tính từ
thích nô đùa ầm ĩ

Related search result for "rompish"
  • Words pronounced/spelled similarly to "rompish"
    rompish rumpus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.