Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rollicking




rollicking
['rɔlikiη]
tính từ
vui nhộn, vui đùa ầm ĩ
he had a rollicking time
hắn ta đã có dịp vui đùa ầm ĩ


/'rɔlikiɳ/

tính từ
vui nhộn, vui đùa ầm ĩ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.