Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
role playing




role+playing
['roul,pleiiη]
danh từ
(tâm lý học) việc đóng vai một người khác (có ý thức hay không có ý thức)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.