Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roguishness




roguishness
['rougi∫nis]
Cách viết khác:
roguery
['rougəri]
như roguery


/'rougəri/ (roguishness) /'rougiʃnis/

danh từ
tính đểu, tính xỏ lá; tính gian giảo
tính láu cá, tinh ranh ma; tính tinh nghịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roguishness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.