Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
robustness




danh từ
sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ
sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh
sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)
sự không tinh vi; sự thô
tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu)



robustness
[rou'bʌstnis]
danh từ
sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ
sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh
sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)
sự không tinh vi; sự thô
tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.