risk
risk | [risk] | | danh từ | | | sự liều, sự mạo hiểm | | | to take risks; to run risks (a risk, the risk) | | liều | | | at the risk of one's life | | liều mạng | | | it's not worth the risk | | không đáng liều | | | sự rủi ro, sự nguy hiểm | | | at one's own risk | | bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm | | | at owner's risk | | (thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro | | ngoại động từ | | | liều | | | to risk one's life; to risk one's own skin | | liều mạng | | | có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của | | | to risk a battle | | làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau |
(thống kê) độ mạo hiểm, mạo hiểm
/risk/
danh từ sự liều, sự mạo hiểm to take risks; to run risks (a risk, the risk) liều at the risk of one's life liều mạng it's not worth the risk không đáng liều sự rủi ro, sự nguy hiểm at one's own risk bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm at owner's risk (thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro
ngoại động từ liều to risk one's life; to risk one's own skin liều mạng có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của to risk a battle làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau
|
|