Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ripple-cloth




ripple-cloth
['ripl'klɔθ]
danh từ
vải kếp len (mặt lăn tăn (như) sóng gợn)


/'riplklɔθ/

danh từ
vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn)

Related search result for "ripple-cloth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.