Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ripeness




ripeness
['raipnis]
danh từ
sự chín, sự chín muồi; sự chính chắn


/'raipnis/

danh từ
sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn

Related search result for "ripeness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.