Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ring-necked




ring-necked
['riη'nekt]
tính từ
có khoang ở cổ


/'riɳnekt/

tính từ
có khoang ở cổ

Related search result for "ring-necked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.