ring
A ring is a piece of jewelry that goes on your finger. | [riη] |
| danh từ |
| | chiếc nhẫn |
| | cái đai (thùng...) |
| | cái vòng; vòng tròn |
| | to dance in a ring |
| nhảy vòng tròn |
| | (the ring) môn quyền anh |
| | vũ đài, nơi biểu diễn xiếc, vòng đua (hình tròn).. |
| | vòng người vây quanh (để (xem) cái gì...); vòng cây cối (đồ vật) bao quanh, được xếp thành hình tròn |
| | quầng (mặt trăng, mắt...) |
| | the moon lies in the middle of a ring of light |
| mặt trăng nằm giữa một quầng sáng |
| | to have rings round the eyes |
| có quầng mắt |
| | nhóm con buôn, bọn gián điệp, ổ cướp.. |
| | a ring of dealers at a public auction |
| một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá |
| | spy ring |
| ổ gián điệp |
| | nghiệp đoàn, cacten (trong kinh doanh) |
| | (chính trị) nhóm chính trị, phe phái |
| | political ring |
| nhóm chính trị |
| | (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) |
| | (kỹ thuật) vòng, vòng đai, vành khung.. |
| | (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) |
| | to keep (hold) the ring |
| | (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập |
| | to make (run) rings round somebody |
| | chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai |
| ngoại động từ |
| | đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) |
| | xỏ vòng mũi cho (trâu, bò) |
| | đánh đai (thùng) |
| | to ring a barrel |
| đánh đai một cái thùng |
| | (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; đi vòng quanh, chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào |
| | cắt (hành, khoai...) thành khoanh |
| | to ring the round |
| | (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa |
| danh từ |
| | bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ) |
| | tiếng chuông; sự rung chuông |
| | to give the bell a ring |
| rung chuông |
| | to hear a ring at the door |
| nghe thấy tiếng chuông ở cửa |
| | tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói |
| | to give someone a ring |
| gọi dây nói cho ai |
| | tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại) |
| | the ring of a coin |
| tiếng leng keng của đồng tiền |
| | the ring of one's voice |
| tiếng ngân của giọng nói |
| | vẻ |
| | there is a ring of sincerity in his words |
| lời nói của anh ta có vẻ thành thật |
| nội động từ rang, rung |
| | rung, reo, kêu keng keng (chuông) |
| | the bell rings |
| chuông reo, chuông kêu leng keng |
| | the telephone is ringing |
| chuông điện thoại đang réo |
| | rung vang, ngân vang, vang lên |
| | her laughter rang loud and clear |
| tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh |
| | văng vẳng (trong tai...) |
| | his last words still ring in my ears |
| lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi |
| | nghe có vẻ |
| | to ring true |
| nghe có vẻ thật |
| | to ring false (hollow) |
| nghe vó vẻ giả |
| | ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai) |
| | my ears are ringing |
| tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo |
| | rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu |
| | the bell was ringing for dinner |
| chuông rung báo giờ ăn cơm |
| | to ring at the door |
| rung chuông gọi cửa |
| ngoại động từ |
| | rung, làm kêu leng keng (chuông...) |
| | rung chuông báo hiệu |
| | to ring the alarm |
| rung chuông báo động |
| | to ring a burial |
| rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng |
| | to ring down the curtain |
| rung chuông hạ màn |
| | to up the curtain |
| rung chuông mở màn |
| | gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền) |
| | to ring a coin |
| gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả |
| | to ring in |
| | rung chuông đón vào |
| | to ring in the New Year |
| rung chuông đón mừng năm mới |
| | to ring off |
| | ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên |
| | to ring out |
| | vang lên |
| | rung chuông tiễn mời ra |
| | to ring out the old year |
| rung chuông tiễn năm cũ đi |
| | to ring up |
| | gọi dây nói |
| | to ring somebody up |
| gọi dây nói cho ai |
| | to ring the bell |
| | (xem) bell |
| | to ring the changes on a subject |
| | (xem) change |
| | to ring the knell of |
| | báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của |
| | ring off! |
| | huộc ryến giát im đi! |
(đại số) vành; (hình học) vành khăn
r. of convergence (hình học) vành khăn hội tụ
r. of endomorphisms vành các tự đồng cấu
r. of formal power series vành các chuỗi luỹ thừa hình thức
r. of integers vành số nguyên
almost r. hầu vành
alternative r. vành thay phiên
anchor r. bình xuyến
binary r. vành đếm nhị phân
biregular r. vành song chính quy
circular r. vòng tròn
cohomology r. (tô pô) vành đối đồng đều
commutative r. vành giao hoán
complete r. (đại số) vành đầy đủ
completely primary r. vành hoàn toàn nguyên sơ
concordant r.s (đại số) vành phù hợp
conical r. vành hình nón
dense r. (đại số) vành trù mật
derived normal r. (đại số) vành có phép chia
elliptical r. vành eliptic
endomorphism r. vành từ đồng cấu
factor r. vành thương
faìthul r. (đại số) vành khớp
filtered r. (đại số) vành có lọc
full matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ
group r. vành nhóm
hereditary r. vành di truyền
integrally closed r. (đại số) vành đóng nguyên
integral group r. (đại số) vành nhóm nguyên
intersection r. (tô pô) vành tương giao
left hereditarry r. (đại số) vành di truyền bên trái
local r. (đại số) vành địa phương
locally matrix r. (đại số) vành ma trận địa phương
nilpotent r. vành luỹ linh
non-association r. vành không kết hợp
non-commutative r. vành không giao hoán
null r. (đại số) vành không
ordered r. vành được sắp
opposite r. (đại số) vành đối
primary r. vành nguyên sơ
principal r. vành chính
principal ideal r. vành iđêan chính
qoutient r. vành thương
regular r. vành chính quy
residue-class r. vành các lớp thặng dư
restricted r. (đại số) vành hạn chế
semi r. nửa vành
semi-prime r. vành nửa nguyên thuỷ
semi-simple r. vành nửa đơn giản
standard r. vành tiêu chuẩn
torsion r. (đại số) vành có xoắn
total matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ
valuation r. (đại số) vành định giá
vortex r. vành rôta
word r. vành các từ, vành tự do
/riɳ/
danh từ
cái nhẫn
cái đai (thùng...)
vòng tròn
to dance in a ring nhảy vòng tròn
(thể dục,thể thao) vũ đài
(the ring) môn quyền anh
nơi biểu diễn (hình tròn)
vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh
quầng (mặt trăng, mắt...)
the moon lies in the middle of a ring of light mặt trăng nằm giữa một quầng sáng
to have rings round the eyes có quầng mắt
nhóm, bọn, ổ
a ring of dealers at a public auction một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá
spy ring ổ gián điệp
(thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten
(chính trị) nhóm chính trị, phe phái
political ring nhóm chính trị
(the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
(kỹ thuật) vòng, vòng đai
(thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) !to keep (hold) the ring
(nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập !to make (run) rings round somebody
chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai
ngoại động từ
đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)
xỏ vòng mũi cho (trâu, bò)
đánh đai (thùng)
to ring a barrel đánh đai một cái thùng
( round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào
cắt (hành, khoai...) thành khoanh
nội động từ
lượn vòng bay lên (chim ưng...)
chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) !to ring the round
(thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa
danh từ
bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ)
tiếng chuông; sự rung chuông
to give the bell a ring rung chuông
to hear a ring at the door nghe thấy tiếng chuông ở cửa
tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói
to give someone a ring gọi dây nói cho ai
tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại)
the ring of a coin tiếng leng keng của đồng tiền
the ring of one's voice tiếng ngân của giọng nói
vẻ
there is a ring of sincerity in his words lời nói của anh ta có vẻ thành thật
nội động từ rang, rung
rung, reo, kêu keng keng (chuông)
the bell rings chuông reo, chuông kêu leng keng
the telephone is ringing chuông điện thoại đang réo
rung vang, ngân vang, vang lên
her laughter rang loud and clear tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh
văng vẳng (trong tai...)
his last words still ring in my ears lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi
nghe có vẻ
to ring true nghe có vẻ thật
to ring false (hollow) nghe vó vẻ giả
ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai)
my ears are ringing tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo
rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu
the bell was ringing for dinner chuông rung báo giờ ăn cơm
to ring at the door rung chuông gọi cửa
ngoại động từ
rung, làm kêu leng keng (chuông...)
rung chuông báo hiệu
to ring the alarm rung chuông báo động
to ring a burial rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng
to ring down the curtain rung chuông hạ màn
to up the curtain rung chuông mở màn
gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền)
to ring a coin gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả !to ring in
rung chuông đón vào
to ring in the New Year rung chuông đón mừng năm mới !to ring off
ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên !to ring out
vang lên
rung chuông tiễn mời ra
to ring out the old year rung chuông tiễn năm cũ đi !to ring up
gọi dây nói
to ring somebody up gọi dây nói cho ai !to ring the bell
(xem) bell !to ring the changes on a subject
(xem) change !to ring the knell of
báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của !ring off!
huộc ryến giát im đi!