Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rimous




rimous
['raiməs]
Cách viết khác:
rimose
['raimous]
như rimose


/'raimous/ (rimous) /'raiməs/

tính từ
(thực vật học) đầy vết nứt nẻ

Related search result for "rimous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.