rigid
rigid | ['ridʒid] | | tính từ | | | cứng; cứng nhắc, không linh động, không mềm dẻo | | | (nghĩa bóng) cứng rắn; khắt khe, tàn nhẫn | | | rigid principles | | nguyên tắc cứng rắn | | | rigid discipline | | kỷ luật cứng nhắc |
cứng, rắn
/'ridʤid/
tính từ cứng (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc rigid principles nguyên tắc cứng rắn rigid discipline kỷ luật cứng nhắc
|
|