|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rightness
danh từ sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý
rightness | ['raitnis] | | danh từ | | | sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý | | | the rightness of their cause | | tính đúng đắn của sự nghiệp của họ |
|
|
|
|