Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rightist




rightist
['raitist]
danh từ
(chính trị) người thuộc phe hữu
tính từ
hơi hữu khuynh (chính trị)


/'raitist/

danh từ
(chính trị) người thuộc phe hữu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rightist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.