Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rickets




rickets
['rikits]
danh từ số nhiều
(y học) bệnh còi xương


/'rikits/

danh từ số nhiều
(y học) bệnh còi xương

Related search result for "rickets"
  • Words pronounced/spelled similarly to "rickets"
    rickets rictus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.