Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhinoceros





rhinoceros


rhinoceros

A rhinoceros is a huge animal that has one or two horn-like spikes on its head. This mammal is also called a rhino.

[rai'nɔsərəs]
danh từ, số nhiều rhinoceros, rhinoceroses
(viết tắt) rhino con tê giác
to have a hide/skin like a rhinoceros
không xúc động khi bị chỉ trích; trơ lì; mặt dày


/rai'nɔsərəs/

danh từ
(động vật học) con tê giác ((viết tắt) rhino)

Related search result for "rhinoceros"
  • Words contain "rhinoceros" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tê giác giác

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.