Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhenium





rhenium
['ri:niəm]
danh từ
(hoá học) Reni


/'ri:niəm/

danh từ
(hoá học) Reni

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rhenium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.