Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revolving




revolving
[ri'vɔlviη]
tính từ
quay; xoay vòng
a revolving chair/stage
ghế/sân khấu quay


/ri'vɔlviɳ/

tính từ
quay vòng, xoay
a revolving chair ghế quay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.