Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revisit




revisit
['ri:'vizit]
ngoại động từ
đi thăm lại


/'ri:'vizit/

ngoại động từ
đi thăm lại

Related search result for "revisit"
  • Words pronounced/spelled similarly to "revisit"
    repast revisit

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.