|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revisionist
revisionist![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'viʒənist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) chủ nghĩa xét lại, (thuộc) người theo chủ nghĩa xét lại |
/ri'viʤənist/
danh từ
người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa, xét lại, xét lại
|
|
|
|