|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revilalize
revilalize | ['ri:'vaitəlaiz] |  | ngoại động từ | |  | lại tiếp sức sống cho, lại tiếp sinh khí cho, lại tiếp sức mạnh cho |
/'ri:'vaitəlaiz/
ngoại động từ
lại tiếp sức sống cho, lại tiếp sinh khí cho, lại tiếp sức mạnh cho
|
|
|
|