|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
returnable
returnable | [ri'tə:nəbl] | | tính từ | | | có thể trả lại, có thể hoàn lại | | | returnable bottles | | những chai có thể trả lại | | | có tư cách ứng cử |
/ri'tə:nəbl/
tính từ có thể trả lại, có thể hoàn lại có tư cách ứng cử
|
|
|
|