Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrial




retrial
[,ri:'traiəl]
danh từ
sự xử lại (một vụ án), việc xét xử mới


/'ri:'traiəl/

danh từ
sự xử lại (một vụ án)

Related search result for "retrial"
  • Words pronounced/spelled similarly to "retrial"
    retral retrial

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.