retread
retread![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:'tred] | | Cách viết khác: | | remould | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri'mould] | | ![](img/dict/809C2811.png) | remold | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri'mɔld] | | ![](img/dict/809C2811.png) | recap | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri'kæp] | | ![](img/dict/809C2811.png) | retrod | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:'troud] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (retreaded) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đắp lại (lốp xe) | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:tred] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lốp xe đắp lại |
/'ri:'tred/
ngoại động từ retrod /'ri:'trɔd/, retrodden /'ri:'trɔdn/
lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa
đi theo (một con đường...) một lần nữa
|
|